THÉP CỐT BÊ TÔNG TRONG XÂY DỰNG

CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM

THÉP CUỘN TRƠN (Ф6 & Ф8)

THÉP CUỘN VẰN DBIC 8mm

 

 

REINFORCEMENT BARS (9MM – 32MM)

 

 

 

NHÃN HIỆU THÉP

STT

Nhãn hiệu

Tên nhãn hiệu

Logo

Địa chỉ nhà máy

1

SSE

Thép Úc

http://vinausteel.com.vn/img/kangguru_footer.png

Km 9 Vật Cách, phường Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng

2

VUC

Thép Việt Úc

http://vinausteel.com.vn/img/kangguru_footer.png

Km 9 Vật Cách, phường Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng

3

VIS

Thép Việt Ý

KCN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên

4

VJS

Thép Việt Nhật

 

5

VMS

Thép Việt Mỹ

KCN Cầu Nghìn, Thị Trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình

6

VGS

Thép Việt Đức

KCN Bình Xuyên, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

7

NSV

Thép Việt Sing

Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên

8

POMINA

Thép Pomina

KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương

9

KSCV

Thép Vinakyoei

Tổ 4, phường Nam Sơn, , thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

10

HP

Thép Hòa Phát

 

Xã Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương

11

TISCO

Thép Tisco

Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP

Tiêu chuẩn

(Standard)

Mác thép
(Grade)

Thành phần hóa học  (%)
 (Chemical Composition)

 

 

 

 

 

Cơ tính
(Mechanical properties)

 

 

Đặc tính uốn
(Bending properties)

 

C

Mn

Si

P

S

Carbon equivalent

Giới hạn chảy
Yield Point (Re)

Giới hạn bền
Tensile Strength (Rm)

Độ dãn dài
Elongation
(%)

Góc uốn
Angle of bending
(0)

Bán kính uốn
Radius of bending (mm)

N/mm2 

N/mm2

JIS G 3505 : 2004
(Nhật Bản)

SWRM 6 

0.08 max.

0.60 max.

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 8

0.10 max.

0.60 max.

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 10

0.08 - 0.13

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 12

0.10 - 0.15

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 15

0.13 - 0.18

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 17

0.15 - 0.20

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 20

0.18 - 0.23

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

SWRM 22

0.20 - 0.25

0.30 - 0.60

-

0.040 max.

0.040 max.

-

 

 

 

 

 

JIS G 3112 : 2010
(Nhật Bản)

SR 235

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

235 min.

380 - 520

20 min. víi D<25
 22 min. víi D³25

1800

1.5D

SR 295

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

295 min.

440 - 600

18 min. víi D<25
19 min. víi D³25

1800

1.5D với D£16
2D với D>16

SD 295A

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

295 min.

440 - 600

16 min. víi D<25
17 min. víi D³25

1800

1.5D với D£16
2D với D>16

SD 295B

0.27 max.

1.50 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

-

295 - 390

440 min.

16 min. víi D<25
17 min. víi D³25

1800

SD 345

0.27 max.

1.60 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

0.50 max.

345 - 440

490 min.

18 min. víi D<25
19 min. víi D³25

1800

SD 390

0.29 max.

1.80 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

0.55 max.

390 - 510

560 min.

16 min. víi D<25
17 min. víi D³25

1800

2.5D

SD 490

0.32 max.

1.80 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

0.60 max.

490 - 625

620 min.

12 min. víi D<25
13 min. víi D³25

900

2.5D với D£25
3D với D>25

TCVN
1651-1:2008
(Việt Nam)

CB240-T

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

240 min.

380 min.

20 min.

1600~1800

1D

CB300-T

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

300 min.

440 min.

16 min.

1600~1800

1D

TCVN
1651-2:2008
(Việt Nam)

CB300-V

-

-

-

0.050 max.

0.050 max.

-

300 min.

450 min.

19 min.

1600~1800

1.5D với D£16
2D với D>16

CB400-V

0.29 max.

1.80 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

0.56 max.

400 min.

570 min.

14 min.

1600~1800

2D với D£16
2.5D với D>16

CB500-V

0.32 max.

1.80 max.

0.55 max.

0.040 max.

0.040 max.

0.61 max.

500 min.

650 min.

14 min.

1600~1800

2.5D với D£16
3D với D>16

BS 4449: 1997
(Anh Quốc)

Gr 250

0.25 max.

-

-

0.060 max.

0.060 max.

0.42 max.

250 min.

(Rm/Re) min. = 1.15

22 min.

450
(Uốn đi uốn lại)

1D

Gr 460A

0.25 max.

-

-

0.050 max.

0.050 max.

0.51 max.

460 min.

(Rm/Re) min. = 1.05

12 min.

450
(Uốn đi uốn lại)

2.5D với D£16
3.5D với D>16

Gr 460B

0.25 max.

-

-

0.050 max.

0.050 max.

0.51 max.

460 min.

(Rm/Re) min. = 1.08

14 min.

ASTM A615/ A615M - 12
(Hoa Kỳ)

Grade 40

-

-

-

0.060 max.

-

-

280 min.

420 min.

D10               : 11 min.
D13, 16, 19   : 12 min.

1800

D10, 13, 16: 1.75 D
D19            : 2.5 D

Grade 60

-

-

-

0.060 max.

-

-

420 min.

620 min.

D10,13,16, 19: 9 min.
D22, D25       : 8 min.
D29, D32       : 7 min.

1800

D10, 13, 16: 1.75 D
D19, 22, 25 : 2.5 D
D29, 32, 36 : 3.5 D

D - Đường kính (diameter)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


DUNG SAI ĐƯỜNG KÍNH THÉP TRÒN CUỘN CÁN NÓNG

Wire rod diameter tolerance

Tiêu chuẩn
Standard

Đường kính
Diameter (mm)

Dung sai đường kính
Tolerance of Diameter

Độ Oval
Out of round

JIS G 3505 : 2004

Æ5.5, Æ6, Æ8, Æ10

± 0.4

0.64 max.

 

 

KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG 1M DÀI VÀ SAI LỆCH CHO PHÉP

Dimension, mass and allowable tolerance on mass

Tiêu chuẩn Standard

Đường kính danh nghĩa

 Diameter (mm)

Diện tích danh nghĩa mặt cắt ngang
Cross section area (mm2)

Khối lượng 1 m dài
Unit weight

Yêu cầu
Requirement (kg/m)

Sai lệch cho phép
Tolerance (%)

JIS G 3112 : 2010

D8

49.51

0.389

± 8

D10

71.33

0.560

± 6

D13

126.7

0.995

D16

198.6

1.56

± 5

D19

286.5

2.25

D22

387.1

3.04

D25

506.7

3.98

D29

642.4

5.04

± 4

D32

794.2

6.23

D35

956.6

7.51

D38

1140.0

8.95

TCVN 1651-2: 2008

D8

50.3

0.395

± 8

D10

78.5

0.617

± 6

D12

113

0.888

D14

154

1.21

± 5

D16

201

1.58

D18

254.5

2.00

D20

314

2.47

D22

380.1

2.98

D25

491

3.85

± 4

D28

616

4.84

D32

804

6.31

D36

1017.9

7.99

D40

1257.0

9.86

ASTM A615/A615M - 12

D10

71.00

0.56

± 6

D13

129.00

0.99

D16

199.00

1.55

D19

284.00

2.24

D22

387.00

3.04

D25

510.00

3.97

D29

645.00

5.06

D32

819.00

6.40

D36

1006.00

7.91

 

Công ty TNHH Thương Mại Song Thìn xin gửi tới Quý khách hàng bản chào giá thép cốt bê tông chi tiết như sau:

Chủng loại

Mác thép

ĐVT

Đơn giá
(VNĐ/Kg)

Việt Úc

Việt Nhật

D6-D8

CB240-T

Kg

11,300

 

D10 x 11,7 m

CB300-V

Kg

11,700

11,200

D12 x 11,7 m

CB300-V

Kg

11,600

11,150

D14 - D32 x 11,7 m

CB300-V

Kg

11,550

11,050

Đơn giá trên là giá tại nhà máy sản xuất, chưa bao gồm cước vận chuyển và thuế GTGT 10%

02253.701.290