THÉP CỐT BÊ TÔNG TRONG XÂY DỰNG
CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM
REINFORCEMENT BARS (9MM – 32MM)
|
NHÃN HIỆU THÉP
STT |
Nhãn hiệu |
Tên nhãn hiệu |
Logo |
Địa chỉ nhà máy |
1 |
SSE |
Thép Úc |
Km 9 Vật Cách, phường Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng |
|
2 |
VUC |
Thép Việt Úc |
Km 9 Vật Cách, phường Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng |
|
3 |
VIS |
Thép Việt Ý |
KCN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
4 |
VJS |
Thép Việt Nhật |
|
|
5 |
VMS |
Thép Việt Mỹ |
KCN Cầu Nghìn, Thị Trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
|
6 |
VGS |
Thép Việt Đức |
KCN Bình Xuyên, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
7 |
NSV |
Thép Việt Sing |
Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên |
|
8 |
POMINA |
Thép Pomina |
KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương |
|
9 |
KSCV |
Thép Vinakyoei |
Tổ 4, phường Nam Sơn, , thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
|
10 |
HP |
Thép Hòa Phát |
|
Xã Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương |
11 |
TISCO |
Thép Tisco |
Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP
Tiêu chuẩn (Standard) |
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|
|
|
|
|
Cơ tính |
|
|
Đặc tính uốn |
|
C |
Mn |
Si |
P |
S |
Carbon equivalent |
Giới hạn chảy |
Giới hạn bền |
Độ dãn dài |
Góc uốn |
Bán kính uốn |
||
N/mm2 |
N/mm2 |
|||||||||||
JIS G 3505 : 2004 |
SWRM 6 |
0.08 max. |
0.60 max. |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
SWRM 8 |
0.10 max. |
0.60 max. |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 10 |
0.08 - 0.13 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 12 |
0.10 - 0.15 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 15 |
0.13 - 0.18 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 17 |
0.15 - 0.20 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 20 |
0.18 - 0.23 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
SWRM 22 |
0.20 - 0.25 |
0.30 - 0.60 |
- |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
|
|
|
|
|
|
JIS G 3112 : 2010 |
SR 235 |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
235 min. |
380 - 520 |
20 min. víi D<25 |
1800 |
1.5D |
SR 295 |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
295 min. |
440 - 600 |
18 min. víi D<25 |
1800 |
1.5D với D£16 |
|
SD 295A |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
295 min. |
440 - 600 |
16 min. víi D<25 |
1800 |
1.5D với D£16 |
|
SD 295B |
0.27 max. |
1.50 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
- |
295 - 390 |
440 min. |
16 min. víi D<25 |
1800 |
||
SD 345 |
0.27 max. |
1.60 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
0.50 max. |
345 - 440 |
490 min. |
18 min. víi D<25 |
1800 |
||
SD 390 |
0.29 max. |
1.80 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
0.55 max. |
390 - 510 |
560 min. |
16 min. víi D<25 |
1800 |
2.5D |
|
SD 490 |
0.32 max. |
1.80 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
0.60 max. |
490 - 625 |
620 min. |
12 min. víi D<25 |
900 |
2.5D với D£25 |
|
TCVN |
CB240-T |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
240 min. |
380 min. |
20 min. |
1600~1800 |
1D |
CB300-T |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
300 min. |
440 min. |
16 min. |
1600~1800 |
1D |
|
TCVN |
CB300-V |
- |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
- |
300 min. |
450 min. |
19 min. |
1600~1800 |
1.5D với D£16 |
CB400-V |
0.29 max. |
1.80 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
0.56 max. |
400 min. |
570 min. |
14 min. |
1600~1800 |
2D với D£16 |
|
CB500-V |
0.32 max. |
1.80 max. |
0.55 max. |
0.040 max. |
0.040 max. |
0.61 max. |
500 min. |
650 min. |
14 min. |
1600~1800 |
2.5D với D£16 |
|
BS 4449: 1997 |
Gr 250 |
0.25 max. |
- |
- |
0.060 max. |
0.060 max. |
0.42 max. |
250 min. |
(Rm/Re) min. = 1.15 |
22 min. |
450 |
1D |
Gr 460A |
0.25 max. |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
0.51 max. |
460 min. |
(Rm/Re) min. = 1.05 |
12 min. |
450 |
2.5D với D£16 |
|
Gr 460B |
0.25 max. |
- |
- |
0.050 max. |
0.050 max. |
0.51 max. |
460 min. |
(Rm/Re) min. = 1.08 |
14 min. |
|||
ASTM A615/ A615M - 12 |
Grade 40 |
- |
- |
- |
0.060 max. |
- |
- |
280 min. |
420 min. |
D10 : 11 min. |
1800 |
D10, 13, 16: 1.75 D |
Grade 60 |
- |
- |
- |
0.060 max. |
- |
- |
420 min. |
620 min. |
D10,13,16, 19: 9 min. |
1800 |
D10, 13, 16: 1.75 D |
|
D - Đường kính (diameter) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUNG SAI ĐƯỜNG KÍNH THÉP TRÒN CUỘN CÁN NÓNG
Wire rod diameter tolerance
Tiêu chuẩn |
Đường kính |
Dung sai đường kính |
Độ Oval |
JIS G 3505 : 2004 |
Æ5.5, Æ6, Æ8, Æ10 |
± 0.4 |
0.64 max. |
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG 1M DÀI VÀ SAI LỆCH CHO PHÉP
Dimension, mass and allowable tolerance on mass
Tiêu chuẩn Standard |
Đường kính danh nghĩa Diameter (mm) |
Diện tích danh nghĩa mặt cắt ngang |
Khối lượng 1 m dài |
|
Yêu cầu |
Sai lệch cho phép |
|||
JIS G 3112 : 2010 |
D8 |
49.51 |
0.389 |
± 8 |
D10 |
71.33 |
0.560 |
± 6 |
|
D13 |
126.7 |
0.995 |
||
D16 |
198.6 |
1.56 |
± 5 |
|
D19 |
286.5 |
2.25 |
||
D22 |
387.1 |
3.04 |
||
D25 |
506.7 |
3.98 |
||
D29 |
642.4 |
5.04 |
± 4 |
|
D32 |
794.2 |
6.23 |
||
D35 |
956.6 |
7.51 |
||
D38 |
1140.0 |
8.95 |
||
TCVN 1651-2: 2008 |
D8 |
50.3 |
0.395 |
± 8 |
D10 |
78.5 |
0.617 |
± 6 |
|
D12 |
113 |
0.888 |
||
D14 |
154 |
1.21 |
± 5 |
|
D16 |
201 |
1.58 |
||
D18 |
254.5 |
2.00 |
||
D20 |
314 |
2.47 |
||
D22 |
380.1 |
2.98 |
||
D25 |
491 |
3.85 |
± 4 |
|
D28 |
616 |
4.84 |
||
D32 |
804 |
6.31 |
||
D36 |
1017.9 |
7.99 |
||
D40 |
1257.0 |
9.86 |
||
ASTM A615/A615M - 12 |
D10 |
71.00 |
0.56 |
± 6 |
D13 |
129.00 |
0.99 |
||
D16 |
199.00 |
1.55 |
||
D19 |
284.00 |
2.24 |
||
D22 |
387.00 |
3.04 |
||
D25 |
510.00 |
3.97 |
||
D29 |
645.00 |
5.06 |
||
D32 |
819.00 |
6.40 |
||
D36 |
1006.00 |
7.91 |
Công ty TNHH Thương Mại Song Thìn xin gửi tới Quý khách hàng bản chào giá thép cốt bê tông chi tiết như sau:
Chủng loại |
Mác thép |
ĐVT |
Đơn giá |
|
Việt Úc |
Việt Nhật |
|||
D6-D8 |
CB240-T |
Kg |
11,300 |
|
D10 x 11,7 m |
CB300-V |
Kg |
11,700 |
11,200 |
D12 x 11,7 m |
CB300-V |
Kg |
11,600 |
11,150 |
D14 - D32 x 11,7 m |
CB300-V |
Kg |
11,550 |
11,050 |
Đơn giá trên là giá tại nhà máy sản xuất, chưa bao gồm cước vận chuyển và thuế GTGT 10%