Tiêu chuẩn đang áp dụng Standard |
Mác thép Grade |
Loại sản phẩm Diameter |
Độ bền kéo Tensile Strength (MPa) |
Giới hạn chảy Yield Strength (MPa) |
Thử uốn nguội Former's Dia for 180 Bend Test |
Độ dãn dài Elongation (%) |
TCVN 1651-1:2008 TCVN 1651-2:2008 |
CB240 | Ø8 vằn | ≥ 380 | ≥ 240 | c = 2d (180) | ≥ 20 |
CB300-V | Ø8 vằn | ≥ 450 | ≥ 300 | c = 4d (180) | ≥ 19 | |
JIS G 3112 (2004) |
SR235 | Ø8 vằn | ≥ 380 | ≥ 235 | c = 2d (180) | ≥ 20 |
SD295A | Ø8 vằn | ≥ 440 | ≥ 295 | c = 4d (180) | ≥ 16 |
Thông số kỹ thuật SPECIFICATIONS – 6mm to 8mm |
|||||
---|---|---|---|---|---|
đường kính Diameter (mm) |
Quy cách đóng bó/tấn Weight bundle (mt) |
||||
8 vằn | 0.3 - 1.2 |