Reinforcement Bars (9mm – 32mm)

Thép thanh vằn Rebar

Thép thanh vằn Rebar
Tiêu chuẩn đang áp dụng
Standard
Mác thép
Grade
Loại sản phẩm
Diameter
Độ bền kéo
Tensile Strength (MPa)
Giới hạn chảy
Yield Strength (MPa)
Thử uốn nguội
Former's Dia for 180 Bend Test
Độ dãn dài
Elongation (%)
TCVN
1651-2:2008
CB300-V Từ Ø9-Ø32 ≥ 450 ≥ 300 c = 4d (180) ≥ 19
CB400-V Từ Ø10-Ø32 ≥ 570 ≥ 400 c = 5d (180) ≥ 14
JIS G
3112 (2004)
SD295A Từ Ø9-Ø32 ≥ 440 ≥ 295 c = 4d (180) ≥ 16
SD390 Từ Ø10-Ø32 ≥ 560 ≥ 390 c = 5d (180) ≥ 16
ASTM A615/
A615M-96a
Gr 40 (400)   ≥ 500 ≥ 300 c = 3.5d
(d ≤ 16mm - 180);
c = 5d
(16 > d - 180)
≥ 11% (d ≤ 10mm);
≥ 12% (d > 10)
ASTM A615/
A615M-96a
Gr 60 (420)   ≥ 620 ≥ 420 c = 3.5d
(d ≤ 16mm - 180);
c = 5d
(16 c = 7d
(d ≥ 30mm - 180)
≥ 11% (d ≤ 10mm);
≥ 12% (d > 10)

 

 

Thông số kỹ thuật SPECIFICATIONS – 9mm to 32mm
đường kính
Diameter (mm)
Chiều dài
Length (m)
Số thanh/bó
No. of pieces/bundle
     
9 11.7 600 18 11.7 140
10 11.7 500 20 11.7 110
11 11.7 400 22 11.7 90
12 11.7 320 25 11.7 70
14 11.7 240 28 11.7 55
16 11.7 180 32 11.7 40

 

 

02253.701.290